Có 2 kết quả:
茶余饭后 chá yú fàn hòu ㄔㄚˊ ㄩˊ ㄈㄢˋ ㄏㄡˋ • 茶餘飯後 chá yú fàn hòu ㄔㄚˊ ㄩˊ ㄈㄢˋ ㄏㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
leisure time (over a cup of tea, after a meal etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
leisure time (over a cup of tea, after a meal etc)
Bình luận 0