Có 2 kết quả:

茶余饭后 chá yú fàn hòu ㄔㄚˊ ㄩˊ ㄈㄢˋ ㄏㄡˋ茶餘飯後 chá yú fàn hòu ㄔㄚˊ ㄩˊ ㄈㄢˋ ㄏㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

leisure time (over a cup of tea, after a meal etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

leisure time (over a cup of tea, after a meal etc)

Bình luận 0